Việt
Sự trung thực
thủ tín
trung thành
kiên trinh
thành thực
sự đáng tin
đức tin vững vàng
trung tín.
Anh
faithfulness
Sự trung thực, thủ tín, trung thành, kiên trinh, thành thực, sự đáng tin, đức tin vững vàng, trung tín.