Việt
thành tín
Trung thành
chung thủy
độ trung thực
Anh
fidelity
Đức
ehrlich
aufrichtig .
Diese wandeln analoge Signale in digitale Signale um.
Chuyển đổi tín hiệu analog thành tín hiệu digital.
Sie erzeugen aus beliebig geformten Eingangssignalen Rechtecksignale.
Biến đổi tín hiệu xung có dạng bất kỳ thành tín hiệu xung vuông.
Sie werden eingesetzt, um Temperaturen elektronisch zu erfassen.
Cảm biến được sử dụng để chuyển đổi nhiệt độ cần đo thành tín hiệu điện.
Die Fotodiode im FOT wandelt die empfangenen Lichtwellen in elektrische Signale um.
Điôt quang trong FOT biến tín hiệu ánh sáng thu nhận được thành tín hiệu điện.
Diese wandeln den gemessenen Druckwert in ein Spannungssignal um.
Các cảm biến này biến đổi trị số áp suất đo được thành tín hiệu điện áp.
Trung thành, thành tín, chung thủy, độ trung thực
ehrlich (a), aufrichtig (a). thành trì X. thành lũy.