TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thành tín

thành tín

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Trung thành

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chung thủy

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

độ trung thực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

thành tín

fidelity

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

thành tín

ehrlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

aufrichtig .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Diese wandeln analoge Signale in digitale Signale um.

Chuyển đổi tín hiệu analog thành tín hiệu digital.

Sie erzeugen aus beliebig geformten Eingangssignalen Rechtecksignale.

Biến đổi tín hiệu xung có dạng bất kỳ thành tín hiệu xung vuông.

Sie werden eingesetzt, um Temperaturen elektronisch zu erfassen.

Cảm biến được sử dụng để chuyển đổi nhiệt độ cần đo thành tín hiệu điện.

Die Fotodiode im FOT wandelt die empfangenen Lichtwellen in elektrische Signale um.

Điôt quang trong FOT biến tín hiệu ánh sáng thu nhận được thành tín hiệu điện.

Diese wandeln den gemessenen Druckwert in ein Spannungssignal um.

Các cảm biến này biến đổi trị số áp suất đo được thành tín hiệu điện áp.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

fidelity

Trung thành, thành tín, chung thủy, độ trung thực

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thành tín

ehrlich (a), aufrichtig (a). thành trì X. thành lũy.