Việt
thật thà
thẳng thắn
ngay thẳng
ngay thật
chân thật
lương thiện
trung thực
trung trực
chính trực
thanh bạch
Đức
ehrlich
ehrlich /I a/
thật thà, thẳng thắn, ngay thẳng, ngay thật, chân thật, lương thiện, trung thực, trung trực, chính trực, thanh bạch; II adv [một cách] thật thà, thẳng thắn, ngay thật, chân thật, trung thực; -