Keuschheit /í =/
í 1. [sự] trinh tiét, trinh bạch, thanh bạch; 2. [sự, tính] bẽn lẽn, cả thẹn, ngượng ngùng.
ehrlich /I a/
thật thà, thẳng thắn, ngay thẳng, ngay thật, chân thật, lương thiện, trung thực, trung trực, chính trực, thanh bạch; II adv [một cách] thật thà, thẳng thắn, ngay thật, chân thật, trung thực; -
treulich /I adv/
một cách] thật thà, thẳng thắn, ngay thật, ngay thẳng, trung thực, trung trực, chính trực, thanh bạch, tận tâm, chính xác; áushalten ỊáusharrenỊ lãên trì chịu đựng; II xem treu.
reinlich /a/
1. ưa sạch sẽ, sạch sẽ, tươm tắt, chỉnh tề; 2. đúng đắn, đoan chính, lương thiện, chính chuyên, trong sạch, thanh bạch, thanh liồm, thanh cao.
Sauberkeit /f =/
1. [sự] sạch sẽ, tươm tất, chỉnh tề; 2. [sự] gọn gàng, cẩn thận, tinh tế, chu đáo, kĩ càng; 3. [sự] trong sạch, thanh liêm, thanh bạch, thanh cao.
keusch /a/
1. trinh, tân, trinh tiết, trinh bạch, trinh thục, trong trắng, trong sạch, trinh khiét, thanh bạch; 2. bẽn lẽn, cả thẹn, thẹn thò, ngượng ngùng.
Lauterkeit /í =/
1. [sự] trong sáng, sáng sủa, rỗ ràng, rành mạch, minh bạch, phân minh, khúc chiết, thanh bạch, thanh cao; 2. [sự, tính] thật thà, lương thiện, trung thực, chính trực.
schier /I a/
1. sạch, sạch sẽ, sạch tinh, sạch bóng; 2. thuần túy, thuần chất, nguyên chắt, tinh khiết, thuần khiét, trong, ròng; 3. (nghĩa bóng) trong sạch, trong trắng, thanh bạch, thanh cao, trinh bạch; hoàn toàn, thật sự; schier es Fleisch một miếng nạc (không mô, không xương); die schier e Wahrheit sự thật một trăm phần trăm, hoàn toàn thật; II adv (cổ) hầu như, gần như, suýt nữa..., chút nữa...; [một cách] trực tiếp.
sauber /I a/
1. sạch sẽ, tươm tất, chỉnh tề, trong sạch; 2. thanh bạch, thanh liêm; 3. đúng đắn, gọn gàng, cẩn thận, chu đáo, tinh tế, kĩ càng, kĩ lưông; 4. kháu, xinh, đẹp, kháu khỉnh, xinh đẹp; II adv 1. [một cách] sạch sẽ, gọn gàng, tươm tất, chỉnh tề; 2. [một cách] cẩn thận, chu đáo, kĩ càng.
wacker /I a/
1. hùng dũng, can đảm, dũng cẩm, gan dạ, bạo dạn, can trưòng, to gan, táo gan, táo bạo; 2. vẻ vang, lùng lẫy, hiển vãnh, hiển hách, vãnh quang; 3. thật thà, thẳng thắn, ngay thật, ngay thẳng, chân thật, lương thiện, trung thực, trung trực, chính trực, thanh bạch, tận tâm, hết lòng; wacker arbeiten làm việc tận tâm; II adv 1.[một cách] dũng cam, can đảm, gan dạ, bạo dạn; 2. [một cách] thật thà, thẳng thắn, ngay thật, trung thực, trung trực, chính trực, tận tâm; 3. nhiều (uóng).