TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vô tội

vô tội

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ngây thơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chất phác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không có tội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hồn nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong trắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không có tội lỗi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phạm tội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong sạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trinh bạch.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trinh tiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trinh bạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chất phác.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hổn nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngâỵ thơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô hại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không có hại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không làm mếch lòng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô hại.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

thật thà

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

mộc mạc.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

không có lỗi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không có tội lỗi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không phạm tội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không lầm lỗi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không cố lỗi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

như trẻ con

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không lỗi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vô khuyết điểm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hoàn thiện

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thuần khiết.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trạng thái không biết tội

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thuần khiết vô tội

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thuần chân

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đơn thuần

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thiên chân vô tà

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thanh bạch

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khiết bạch

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thanh tịch.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
tính vô tội

Tính không thể phạm tội

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bất khả phạm tội

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tính vô tội

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vô khuyết điểm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vô tội

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vô lỗi.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
thực sự vô tội

Thực sự vô tội

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thực sự không phạm tội

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vô tội.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

vô tội

Innocent

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

 guiltless

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Innocuous

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

impeccable

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

innocence

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
tính vô tội

impeccability

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
thực sự vô tội

impeccantia

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

vô tội

unschuldig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schuldlos

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schuldfrei

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schuldlos sein.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sündenfrei

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Jungfernschaft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Unschuld

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schuidlos

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sündenlos

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

harmlos

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kindhaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

an etw. (Dat.) unschul-

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

♦ seine Hände in Unschuld waschen «

phủi trách nhiệm, giũ hét trách nhiệm.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

innocent

Ngây thơ, vô tội, trong trắng

impeccable

Vô tội, không lỗi, vô khuyết điểm, hoàn thiện, thuần khiết.

innocence

Vô tội, trạng thái không biết tội, thuần khiết vô tội, thuần chân, đơn thuần, thiên chân vô tà, thanh bạch, khiết bạch, thanh tịch.

impeccability

Tính không thể phạm tội, bất khả phạm tội, tính vô tội, vô khuyết điểm, vô tội, vô lỗi.

impeccantia

Thực sự vô tội, thực sự không phạm tội, vô tội.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schuidlos /(Adj.)/

vô tội; không có lỗi;

schuldfrei /(Adj.)/

vô tội; không có tội lỗi;

sündenlos /(Adj.)/

vô tội; không phạm tội; không lầm lỗi;

unschuldig /(Adj.)/

vô tội; không có tội; không cố lỗi;

: an etw. (Dat.) unschul-

harmlos /(Adj.; -er, -este)/

chất phác; hồn nhiên; ngây thơ; vô tội (arglos);

kindhaft /(Adj.; -er, -este)/

như trẻ con; ngây thơ; vô tội; hồn nhiên;

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Innocuous

Vô tội, vô hại.

Innocent

Vô tội, thật thà, chất phác, mộc mạc.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schuldlos /I a/

vô tội; II adv [một cách]

schuldfrei /a/

vô tội, không có tội lỗi.

sündenfrei /a/

1. vô tội, không có tội, phạm tội; 2. trong sạch, trinh bạch.

Jungfernschaft /ỉ =/

ỉ 1. [sự] trinh tiết, trinh bạch; 2. [sự, tính chất] vô tội, trong sạch, hồn nhiên, chất phác.

Unschuld /f =/

1. [sự, tính chắt] vô tội; 2. [sự, tính] hồn nhiên, ngây thơ, chất phác; 3. [sự] trinh tiết, trinh bạch, trong trắng; ♦ seine Hände in Unschuld waschen « phủi trách nhiệm, giũ hét trách nhiệm.

unschuldig /a/

1. hổn nhiên, ngâỵ thơ, trong trắng, trinh bạch, trinh tiết, trinh, tân; 2. vô tội; 3. vô hại, không có hại, không làm mếch lòng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 guiltless /xây dựng/

vô tội

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vô tội

schuldlos (a), unschuldig (a); schuldlos (a) (hoặc unschuldig) sein.