Việt
ngâỵ thơ
ngây ngô
chất phác
hồn nhiên
mộc mạc
thuần phác
hổn nhiên
trong trắng
trinh bạch
trinh tiết
trinh
tân
vô tội
vô hại
không có hại
không làm mếch lòng.
Đức
einfältig
unschuldig
unschuldig /a/
1. hổn nhiên, ngâỵ thơ, trong trắng, trinh bạch, trinh tiết, trinh, tân; 2. vô tội; 3. vô hại, không có hại, không làm mếch lòng.
einfältig /['ainíeltiẹ] (Adj.)/
ngâỵ thơ; ngây ngô; chất phác; hồn nhiên; mộc mạc; thuần phác (arglosgutmütig);