einfältig /['ainíeltiẹ] (Adj.)/
ngâỵ thơ;
ngây ngô;
chất phác;
hồn nhiên;
mộc mạc;
thuần phác (arglosgutmütig);
einfältig /['ainíeltiẹ] (Adj.)/
hơi ngốc;
hơi đần;
thiển cận;
nông cạn (geistig etwas beschränkt);
Einfältig /keit, die; -/
tính khờ khạo;
tính ngớ ngẩn;
tính ngốc nghếch;