Mädchenhaftigkeit /í =/
1. [sự] trinh tiết, trinh bạch; 2. [sự, tính) rụt rè, dè dặt, nhút nhát, thẹn thò, ngượng nghịu.
magdhait /a/
trinh tiết, trinh bạch, tân, trinh; [thuộc] thiếu nữ, thanh nữ.
Jungfernschaft /ỉ =/
ỉ 1. [sự] trinh tiết, trinh bạch; 2. [sự, tính chất] vô tội, trong sạch, hồn nhiên, chất phác.
unberührt /a/
còn nguyên, còn nguyên vẹn, trong trắng, trinh bạch, trong sạch, trinh tiết, trinh; etw. - lassen không đụng đến.
Unschuld /f =/
1. [sự, tính chắt] vô tội; 2. [sự, tính] hồn nhiên, ngây thơ, chất phác; 3. [sự] trinh tiết, trinh bạch, trong trắng; ♦ seine Hände in Unschuld waschen « phủi trách nhiệm, giũ hét trách nhiệm.
unschuldig /a/
1. hổn nhiên, ngâỵ thơ, trong trắng, trinh bạch, trinh tiết, trinh, tân; 2. vô tội; 3. vô hại, không có hại, không làm mếch lòng.
keusch /a/
1. trinh, tân, trinh tiết, trinh bạch, trinh thục, trong trắng, trong sạch, trinh khiét, thanh bạch; 2. bẽn lẽn, cả thẹn, thẹn thò, ngượng ngùng.
sittsam /a/
1. khiêm tốn, nhũn nhặn; 2. trinh, tân, trinh tiết, trinh bạch, trinh thục, trong trắng, trong sạch; 3. có giáo dục, lịch sự, lịch thiệp, đúng đắn, đoan trang.