Việt
còn nguyên
còn nguyên vẹn
trong trắng
trinh bạch
trong sạch
trinh tiết
trinh
Anh
intact
Đức
unberührt
unberührt /a/
còn nguyên, còn nguyên vẹn, trong trắng, trinh bạch, trong sạch, trinh tiết, trinh; etw. - lassen không đụng đến.