TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

còn nguyên vẹn

còn nguyên vẹn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không bị hư hỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không bị đụng chạm đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không sứt mẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nguyên lành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không sây sát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không suy suyển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bình yên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không bị hư hông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

còn nguyên lành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

còn lành lặn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không suy suyển.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chưa bị đụng đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

còn nguyên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chưa bị suy suyển.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong trắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trinh bạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong sạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trinh tiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

còn nguyên vẹn

wohlbehalten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

intakt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

un

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ganzbleiben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ungerührt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unberührt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Solange das lacZ-Gen im Vektor noch intakt ist, weil es nicht durch ein fremdes DNA-Fragment unterbrochen ist, werden die Kolonien bei Anwesenheit von X-GAL im Nährmedium, beispielsweise auf einer Agarplatte, blau gefärbt.

Miễn là gen lacZ trong vector vẫn còn nguyên vẹn, không bị gián đoạn bởi DNA lạ thì các nhóm (vi khuẩn) dưới sự hiện diện của X-Gal trong môi trường agar, sẽ cho màu xanh.

In der Bio- und Gentechnik wird häufig mit lebenden Pflanzenzellen gearbeitet, denen die Zellwand durch spezielle Enzyme entfernt wurde, die aber noch ein intaktes Plasmalemma besitzen.

Kỹ thuật sinh học và kỹ thuật di truyền thường thực hiện trên các tế bào thực vật sống, trong đó vách tế bào được phá vỡ bằng các enzyme đặc biệt, nhưng màng sinh học bên ngoài của tế bào vẫn còn nguyên vẹn.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Achtung. Bei Titandioxidsonden pendeln die Spannungswerte zwischen kleiner 0,3 V und größer 3,9 V bei intakter Sonde.

Chú ý: Đối với cảm biến titan dioxide còn nguyên vẹn, trị số điện thế dao động giữa < 0,3 V và > 3,9 V.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Eine Eierschale, weiß, zerbrechlich, heil.

Một cái vỏ trứng, trắng, mỏng mảnh, còn nguyên vẹn.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

An eggshell, white, fragile, unbroken.

Một cái vỏ trứng, trắng, mỏng mảnh, còn nguyên vẹn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wohlbehalten /a/

bình yên, vô sự, không bị hư hông, còn nguyên vẹn;

ganzbleiben /(tách dược) vi (s)/

còn nguyên vẹn, còn nguyên lành, còn lành lặn, không suy suyển.

ungerührt /(ungerührt) a/

(ungerührt) chưa bị đụng đến, còn nguyên, còn nguyên vẹn, chưa bị suy suyển.

unberührt /a/

còn nguyên, còn nguyên vẹn, trong trắng, trinh bạch, trong sạch, trinh tiết, trinh; etw. - lassen không đụng đến.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wohlbehalten /(Adj.)/

không bị hư hỏng; còn nguyên vẹn (unbe schädigt, unversehrt);

intakt /[m'takt] (Adj.)/

không bị đụng chạm đến; không sứt mẻ; còn nguyên vẹn (unversehrt, unbeschädigt);

un /verletzt (Adj.)/

còn nguyên vẹn; nguyên lành; không sây sát; không suy suyển;