Việt
chưa bị đụng đến
còn hoang sơ
chưa khai phá
còn nguyên
còn nguyên vẹn
chưa bị suy suyển.
Đức
jungfräulieh
ungerührt
ungerührt /(ungerührt) a/
(ungerührt) chưa bị đụng đến, còn nguyên, còn nguyên vẹn, chưa bị suy suyển.
jungfräulieh /[-íroylrẹ] (Adj.) (geh.)/
chưa bị đụng đến; còn hoang sơ; chưa khai phá;