TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ungerührt

chưa bị đụng đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

còn nguyên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

còn nguyên vẹn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chưa bị suy suyển.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thờ ơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không mủi lòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không động lòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thản nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ungerührt

ungerührt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie blieb ungerührt von seinem Schmerz

CÔ ta không hề động lòng trước nỗi đau khổ của hắn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ungerührt /(Adj.; -er, -este)/

thờ ơ; không mủi lòng; không động lòng; thản nhiên;

sie blieb ungerührt von seinem Schmerz : CÔ ta không hề động lòng trước nỗi đau khổ của hắn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ungerührt /(ungerührt) a/

(ungerührt) chưa bị đụng đến, còn nguyên, còn nguyên vẹn, chưa bị suy suyển.