TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wohlbehalten

còn nguyên vẹn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bình yên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không bị hư hông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bình an vô sự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không bị hư hỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

wohlbehalten

wohlbehalten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie sind wohlbehalten zurückge kehrt

họ đã trở về bỉnh an vô sự.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wohlbehalten /(Adj.)/

bình an vô sự (unverletzt);

sie sind wohlbehalten zurückge kehrt : họ đã trở về bỉnh an vô sự.

wohlbehalten /(Adj.)/

không bị hư hỏng; còn nguyên vẹn (unbe schädigt, unversehrt);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wohlbehalten /a/

bình yên, vô sự, không bị hư hông, còn nguyên vẹn;