TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

intakt

không sứt mẻ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nguyên vẹn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không bị đụng chạm đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

còn nguyên vẹn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoàn hảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoàn thiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

intakt

intact

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

intakt

intakt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Solange das lacZ-Gen im Vektor noch intakt ist, weil es nicht durch ein fremdes DNA-Fragment unterbrochen ist, werden die Kolonien bei Anwesenheit von X-GAL im Nährmedium, beispielsweise auf einer Agarplatte, blau gefärbt.

Miễn là gen lacZ trong vector vẫn còn nguyên vẹn, không bị gián đoạn bởi DNA lạ thì các nhóm (vi khuẩn) dưới sự hiện diện của X-Gal trong môi trường agar, sẽ cho màu xanh.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sind alle Komponenten intakt, so ist das System betriebsbereit.

Nếu tất cả mọi bộ phận đều hoạt động tốt, hệ thống sẵn sàng vận hành.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

intakt /[m'takt] (Adj.)/

không bị đụng chạm đến; không sứt mẻ; còn nguyên vẹn (unversehrt, unbeschädigt);

intakt /[m'takt] (Adj.)/

tốt; hoàn hảo; hoàn thiện (funktionsfähig);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

intakt /adj/S_PHỦ/

[EN] intact

[VI] nguyên vẹn, không sứt mẻ