TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

intact

nguyên vẹn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không bị sứt mẻ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không sứt mẻ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
 whole intact

y nguyên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nguyên vẹn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

intact

intact

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
 whole intact

 entire

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 intact

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 whole intact

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 integrally

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

intact

unverletzt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

intakt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unberührt

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

unversehrt

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 entire, intact, whole intact

y nguyên

 intact, integrally, whole intact

nguyên vẹn

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

unberührt

intact

unversehrt

intact

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unverletzt /adj/S_PHỦ/

[EN] intact

[VI] nguyên vẹn, không bị sứt mẻ

intakt /adj/S_PHỦ/

[EN] intact

[VI] nguyên vẹn, không sứt mẻ