Việt
nguyên vẹn
không bị sứt mẻ
không sứt mẻ
y nguyên
Anh
intact
entire
whole intact
integrally
Đức
unverletzt
intakt
unberührt
unversehrt
entire, intact, whole intact
intact, integrally, whole intact
unverletzt /adj/S_PHỦ/
[EN] intact
[VI] nguyên vẹn, không bị sứt mẻ
intakt /adj/S_PHỦ/
[VI] nguyên vẹn, không sứt mẻ