Việt
nguyên vẹn
nguyên lành
không chia xẻ.
không bị tổn thương
không bị thương
lành lặn
Anh
intact
sound
Đức
unversehrt
Um zu gewährleisten, dass die Filtermembran nach der starken mechanischen Belastung unversehrt und funktionstüchtig ist, müssen Sterilfilter in der industriellen Produktion im Rahmen von Herstellungsverfahren nach GMP (Good Manufacturing Practice) durch geeignete Filterintegritätstests (z.B. Bubble-Point-Test, Forward-Flow-Test, Druckhaltetest) routinemäßig überprüft werden und zwar unmittelbar vor und ein zweites Mal nach Beendigung der Sterilfiltration.
Để đảm bảo màng lọc còn nguyên vẹn và hoạt động hiệu quả sau ma sát nghiêm trọng, các bộ lọc vô trùng trong sản xuất công nghiệp phải được kiểm tra thường xuyên theo tiêu chuẩn GMP (Good Manufacturing Practice) bằng các thử nghiệm về tính toàn vẹn bộ lọc (thí dụ: Bubble-Point-Test, Forward-Flow-Test, kiểm tra duy trì áp lực) trực tiếp, trước và một lần nữa sau khi chấm dứt quá trình lọc tiệt trùng.
unversehrt /(Adj.)/
nguyên vẹn; nguyên lành; không bị tổn thương;
không bị thương; lành lặn;
unversehrt /(unversehrt)/
(unversehrt) nguyên vẹn, nguyên lành, không chia xẻ.