TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unversehrt

nguyên vẹn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nguyên lành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không chia xẻ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không bị tổn thương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không bị thương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lành lặn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

unversehrt

intact

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

sound

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

unversehrt

unversehrt

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Um zu gewährleisten, dass die Filtermembran nach der starken mechanischen Belastung unversehrt und funktionstüchtig ist, müssen Sterilfilter in der industriellen Produktion im Rahmen von Herstellungsverfahren nach GMP (Good Manufacturing Practice) durch geeignete Filterintegritätstests (z.B. Bubble-Point-Test, Forward-Flow-Test, Druckhaltetest) routinemäßig überprüft werden und zwar unmittelbar vor und ein zweites Mal nach Beendigung der Sterilfiltration.

Để đảm bảo màng lọc còn nguyên vẹn và hoạt động hiệu quả sau ma sát nghiêm trọng, các bộ lọc vô trùng trong sản xuất công nghiệp phải được kiểm tra thường xuyên theo tiêu chuẩn GMP (Good Manufacturing Practice) bằng các thử nghiệm về tính toàn vẹn bộ lọc (thí dụ: Bubble-Point-Test, Forward-Flow-Test, kiểm tra duy trì áp lực) trực tiếp, trước và một lần nữa sau khi chấm dứt quá trình lọc tiệt trùng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unversehrt /(Adj.)/

nguyên vẹn; nguyên lành; không bị tổn thương;

unversehrt /(Adj.)/

không bị thương; lành lặn;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unversehrt /(unversehrt)/

(unversehrt) nguyên vẹn, nguyên lành, không chia xẻ.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

unversehrt

intact

unversehrt

sound