TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không bị thương

không bị thương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lành lặn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không bị đau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vô sự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

không bị thương

unversehrt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

heil

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

heil am Ziel ankommen

đến nai bình an vô sự.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unversehrt /(Adj.)/

không bị thương; lành lặn;

heil /[hail] (Adj.)/

không bị thương; không bị đau; vô sự (unversehrt, unverletzt);

đến nai bình an vô sự. : heil am Ziel ankommen