Ton /m/KT_GHI/
[EN] sound
[VI] âm thanh
Ton /m/VT&RĐ/
[EN] sound
[VI] âm thanh
Sund /m/VT_THUỶ/
[EN] sound
[VI] vịnh hẹp, eo biển
Schall /m/ÂM/
[EN] sound
[VI] âm, âm thanh
Schall aussenden /vi/VT_THUỶ/
[EN] sound
[VI] đo sâu, thăm dò (dùng sóng âm)
Schallerzeuger betätigen /vi/VT_THUỶ/
[EN] sound
[VI] đo sâu, thăm dò (bằng âm thanh)
Sonde /f/CNSX/
[EN] sound
[VI] âm thanh
sondieren /vt/THAN/
[EN] sound
[VI] thử nóc lò, góc thử nóc lò
untersuchen /vt/THAN/
[EN] sound
[VI] kêu, vang, gõ thử nóc (lò)
peilen /vt/VT_THUỶ/
[EN] sound
[VI] đo sâu, thăm dò
Meerenge /f/VT_THUỶ/
[EN] sound
[VI] vịnh hẹp, eo biển
loten /vt/VT&RĐ/
[EN] sound
[VI] đo sâu, thăm dò (đạo hàng)
raumbeständig /adj/XD/
[EN] sound
[VI] tốt (bê tông)