Việt
xác định
thử nóc lò
góc thử nóc lò
thông
phát hiện được
thăm dò được
thăm dò
thăm khám bằng đầu dò
Anh
sound
Đức
sondieren
Wo jede Tat millionenfach überprüft werden muß, ist das Leben ein zaghaftes Sondieren.
Nơi đâu mà mỗi hành động phải được kiểm tra cả triệu lần thì cuộc sống ở đó là cả một sự mò mẫm e dè.
das Terrain sondieren
thăm dò đắt dai.
sondieren /[zon'dkran] (sw. V.; hat)/
(bildungsspr ) thăm dò (tư tưởng, tình cảm);
(Med ) thăm khám bằng đầu dò;
(Seew ) xác định (độ sâu); thăm dò (đáy sông, đáy biển);
sondieren /vt/
1. (y) thông; 2. xác định (độ sâu); thăm dỏ (đất); 3. (nghĩa bóng) phát hiện được, thăm dò được; das Terrain sondieren thăm dò đắt dai.
sondieren /vt/THAN/
[EN] sound
[VI] thử nóc lò, góc thử nóc lò