TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sondieren

xác định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thử nóc lò

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

góc thử nóc lò

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát hiện được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thăm dò được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thăm dò

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thăm khám bằng đầu dò

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sondieren

sound

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sondieren

sondieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Wo jede Tat millionenfach überprüft werden muß, ist das Leben ein zaghaftes Sondieren.

Nơi đâu mà mỗi hành động phải được kiểm tra cả triệu lần thì cuộc sống ở đó là cả một sự mò mẫm e dè.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

das Terrain sondieren

thăm dò đắt dai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sondieren /[zon'dkran] (sw. V.; hat)/

(bildungsspr ) thăm dò (tư tưởng, tình cảm);

sondieren /[zon'dkran] (sw. V.; hat)/

(Med ) thăm khám bằng đầu dò;

sondieren /[zon'dkran] (sw. V.; hat)/

(Seew ) xác định (độ sâu); thăm dò (đáy sông, đáy biển);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sondieren /vt/

1. (y) thông; 2. xác định (độ sâu); thăm dỏ (đất); 3. (nghĩa bóng) phát hiện được, thăm dò được; das Terrain sondieren thăm dò đắt dai.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sondieren /vt/THAN/

[EN] sound

[VI] thử nóc lò, góc thử nóc lò