TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thăm dò

Thăm dò

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

điều tra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khảo sát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tìm hiểu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiên cứu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thám hiểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dò hỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hỏi thăm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hỏi dò

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dò la

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tìm tòi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khai thác thử

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

âm thanh

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cuộc nghiên cứu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xác định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sục sạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dọ hỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ướm hỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thận trọng hỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt mạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dò xét tình hình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chất vấn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dò la 1892

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xác nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chứng nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hỏi han

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gạn hỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lục vấn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cật vấn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khảo cứu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đo sâu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

diều tra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tìm kiếm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tìm kiếm mỏ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông dò .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dò dầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dò dẫm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

báo tin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông báo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông tin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa tin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loan báo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xông khói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gậy dò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ông lấy mẫu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chất vắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dò la.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dò xét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trinh sát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thám thính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tìm hiểu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tìm kiém

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truy tìm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tróc nã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều tra.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hói vặn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tìm hiểu cặn kẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dò hỏi tưàng tận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phỏng đoán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưóc đoán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự nghiên cứu khảo sát

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

que đò

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

vang lên

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

tốt

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

chẳc chắn

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Lành mạnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tốt tươi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đúng đắn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chính đáng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

triển vọng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tiền đồ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dự liệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cảnh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

toàn cảnh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
do thám

trinh sát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

do thám

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều tra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thám thính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dò xét

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thăm dò

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trinh thám

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thăm dò.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình báo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều tra.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tìm hiểu cặn kẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
do thám

trinh sát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

do thám

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thăm dò

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

thăm dò

sound

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

prospect

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Condition survey

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

 poll

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 survey

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

research

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

prospecting

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

thăm dò

erkunden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sondieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

explorieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anfragen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erkundigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

in Erfahrung bringen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thăm dò

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

den Boden ergründen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ausforschen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

prospektieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beriechen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anklopfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

antippen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorjfühlen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

naehsehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fragen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fest

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stellen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erfragen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erforsehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schall aussenden

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schallerzeuger betätigen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

peilen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

loten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Erkundung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schürfen I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schürfung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abtakeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abtasten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erkundigung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fühllehre

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erkundschaften

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Auf suchen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nachfragen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dahuiterkommen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Klang

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
do thám

rekognoszieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
do thám

erkunden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rekognoszieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rekognoszierung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auskundschaiten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

thăm dò

Auscultation

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Werden Kundenbefragungen und Telefonreports zur Feststellung der Kundenzufriedenheit nach einer Reparatur oder nach einem Kundendienst regelmäßig durchgeführt?

Có thường xuyên thực hiện việc thăm dò ý kiến khách hàng và thu thập qua điện thoại nhằm xác định được sự hài lòng của khách hàng sau khi sửa xe hoặc sau khi nhận dịch vụ không?

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Dabei handelt es sich in der Regel um Membranfiltrationsprozesse, genauso wie bei der Sterilfiltration von Flüssigkeiten und Gasen (Seite 109) sowie bei Probennahmesystemen mittels Filtrationssonden (Seite 161).

Các loại lọc này thường là quá trình lọc màng, cũng như lọc vô trùng các chất lỏng và khí (trang109) cũng như trong các hệ thống lấy mẫu với bộ lọc thăm dò (trang 161).

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

An der Schifflaube steht ein Mann auf dem Balkon, den prüfenden Blick auf den rosafarbenen Himmel gerichtet.

Ở đường Schifflaube, một người đàn ông đứng trên ban công ngước mắt thăm dò bầu trời màu hồng nhạt.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A man stands on his balcony on Schifflaube, studies the pink sky.

Ở đường Schifflaube, một người đàn ông đứng trên ban công ngước mắt thăm dò bầu trời màu hồng nhạt.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Recherche der Kundenwünsche.

:: Thăm dò mong muốn của khách hàng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bei jmdm. um etw. anklopfen (ugs.)

muôn hỏi xin (hay mượn) ai cái gì

bei jmdm . um Geld anklopfen

thận trọng hỏi ai một món tiền.

der ölkonzem explo- riert in der Arktis

các công ty dầu khí đang thăm dò ở vùng Bắc cực.

ich werde bei ihm einmal deswegen antippen

tôi sẽ dò hỏi ông ta về chúyện ấy.

bei jmdm. vor fühlen

thăm dò ý ai

du solltest wegen der Reise bei deinen Eltern vorfühlen

bạn cẩn phải dò hỏi ý của cha mẹ bạn về chuyến du lịch.

nach etw./jmdm.

erkundige dich bitte, ob Post für uns gekommen ist

bạn hãy đi hỏi thăm xem có thư của chúng mình không.

jmds. Personalien feststellen

điều tra về nhân thân của ai.

das Leben der Bienen erforschen

nghiên cứu về cuộc sống của loài ong.

Stellung des Feindes rekognos zieren

thăm dò vị trí đóng quân của địch. (Rechtsspr. veraltet) xác nhận nhân thân, xác nhận tính chính xác, xác nhận đúng vật.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

prospect

triển vọng, tiền đồ, dự liệu, cảnh, toàn cảnh, thăm dò, điều tra, khai thác thử

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sound

Lành mạnh, tốt tươi, đúng đắn, chính đáng, âm thanh, thăm dò

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

âm thanh,que đò,vang lên,tốt,chẳc chắn,thăm dò

[DE] Klang

[EN] Sound

[VI] âm thanh, que đò, vang lên, tốt, chẳc chắn, thăm dò

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

research,prospecting

sự nghiên cứu khảo sát , thăm dò

prospect

thăm dò , điều tra , khai thác thử

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erkundung /f =, -en/

sự] thăm dò, diều tra (tài nguyên...); (quân sự) [sự] trinh sát, điều tra, thăm dò, thám thính.

schürfen I /vi (địa chất)/

thăm dò, tìm kiếm.

Schürfung /f =, -en (địa chắt)/

sự] thăm dò, tìm kiếm mỏ.

explorieren /vt/

1. nghiên cứu, thăm dò, thám hiểm; 2. (y) thông dò (bệnh nhân).

abtakeln /vt/

1. sỏ, mó, nắm; 2. (quân sự) dò dầm, thăm dò; (nghĩa bóng) thăm dò tình hình để làm việc.

abtasten /vt/

1. sò, mó, nắn; 2. (quân sự) dò dẫm, thăm dò; (nghĩa bóng) thăm dò tình hình để làm việc.

Erkundigung /f =, -en/

1. [sự] hỏi thăm, thăm dò, dò la; tin tức, tình báo, tài liệu, thông tin, bái cáo; Erkundigung en einziehen Ịéin- holen] tìm hiểu tin tức [tài liệu] về ai, hỏi dò về...; 2. [sự] thăm dò; (quân sự) [sự] trinh sát, thám thính, điều tra, thăm dò; 3. [sự] báo tin, thông báo, thông tin, đưa tin, loan báo.

Fühllehre /í =, -n/

cái] xông khói, thăm dò, gậy dò, ông lấy mẫu; [thưóc, cái] đo chiều dầy.

anfragen /vi/

hỏi, chất vắn, hỏi thăm, thăm dò, dò la.

erkunden /vt/

tìm hiểu, dò hỏi, dò xét, dò la, thăm dò (tài nguyên...); (quân sự) trinh thám, trinh sát, do thám, thăm dò, điều tra, thám thính.

erkundigen /(nach D, über A)/

(nach D, über A) hỏi thăm, thăm dò, hỏi dò, dò hỏi, dò la.

erkundschaften /vt (quân sự)/

trinh sát, thám thính, điều tra, thăm dò, tìm hiểu.

Auf suchen /n -s/

1. [sự] tìm kiém, tìm tòi, truy tìm, tróc nã; 2. (mỏ) [sự] thăm dò, điều tra.

nachfragen /vi (über A)/

vi (über A) hỏi thăm, thăm dò, hỏi dò, dò hỏi, dò la, hói vặn.

dahuiterkommen /vi (s)/

tìm hiểu cặn kẽ, dò hỏi tưàng tận, thăm dò, đoán, phỏng đoán, ưóc đoán; dahuiter

rekognoszieren /vt/

trinh sát, do thám, thăm dò.

Rekognoszierung /f -/

cuộc, sự] trinh sát, do thám, tình báo, thăm dò, điều tra.

auskundschaiten /vt/

1. (quân sự) trinh sát, thám thính, điều tra, do thám, dò xét; 2. tìm hiểu cặn kẽ, thăm dò.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schall aussenden /vi/VT_THUỶ/

[EN] sound

[VI] đo sâu, thăm dò (dùng sóng âm)

Schallerzeuger betätigen /vi/VT_THUỶ/

[EN] sound

[VI] đo sâu, thăm dò (bằng âm thanh)

peilen /vt/VT_THUỶ/

[EN] sound

[VI] đo sâu, thăm dò

loten /vt/VT&RĐ/

[EN] sound

[VI] đo sâu, thăm dò (đạo hàng)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

prospektieren /(sw. V.; hat) (Fachspr., bes. Bergbau)/

thăm dò (khoáng sản );

sondieren /[zon'dkran] (sw. V.; hat)/

(bildungsspr ) thăm dò (tư tưởng, tình cảm);

sondieren /[zon'dkran] (sw. V.; hat)/

(Seew ) xác định (độ sâu); thăm dò (đáy sông, đáy biển);

beriechen /(st. V.; hat)/

tìm hiểu; thăm dò; sục sạo (beschnuppern);

anklopfen /(sw. V.; hat)/

(ugs ) dọ hỏi; thăm dò; ướm hỏi;

muôn hỏi xin (hay mượn) ai cái gì : bei jmdm. um etw. anklopfen (ugs.) thận trọng hỏi ai một món tiền. : bei jmdm . um Geld anklopfen

explorieren /(sw. V.; hat) (Fachspr.)/

nghiên cứu; thăm dò; thám hiểm (erforschen, untersuchen, erkunden);

các công ty dầu khí đang thăm dò ở vùng Bắc cực. : der ölkonzem explo- riert in der Arktis

antippen /(sw. V.; hat)/

(ugs ) thận trọng hỏi; dò hỏi; thăm dò;

tôi sẽ dò hỏi ông ta về chúyện ấy. : ich werde bei ihm einmal deswegen antippen

vorjfühlen /(sw. V.; hat)/

thăm dò; bắt mạch; dò xét tình hình;

thăm dò ý ai : bei jmdm. vor fühlen bạn cẩn phải dò hỏi ý của cha mẹ bạn về chuyến du lịch. : du solltest wegen der Reise bei deinen Eltern vorfühlen

anfragen /(sw. V,; hat)/

hỏi; chất vấn; hỏi thăm; thăm dò;

naehsehen /(st. V.; hat)/

hỏi thăm; thăm dò; hỏi dò; dò la 1892;

fragen /(sw. V.; hat)/

hỏi thăm; thăm dò; dò hỏi; dò la;

: nach etw./jmdm.

erkundigen /sich (sw. V.; hat)/

hỏi thăm; thăm dò; dò hỏi; dò la (nachfragen);

bạn hãy đi hỏi thăm xem có thư của chúng mình không. : erkundige dich bitte, ob Post für uns gekommen ist

fest,Stellen /(sw. V.; hat)/

tìm tòi; thăm dò; điều tra; xác nhận; chứng nhận;

điều tra về nhân thân của ai. : jmds. Personalien feststellen

erfragen /(sw. V.; hat)/

hỏi; hỏi han; gạn hỏi; lục vấn; cật vấn; thăm dò;

erforsehen /(sw. V.; hat)/

nghiên cứu; khảo sát; khảo cứu; thám hiểm; thăm dò; tìm tòi;

nghiên cứu về cuộc sống của loài ong. : das Leben der Bienen erforschen

rekognoszieren /[rekognos'tsi:ran] (sw. V.; hat)/

(Milit Schweiz , sonst veraltet) trinh sát; do thám; thăm dò (erkunden, auskund schaften);

thăm dò vị trí đóng quân của địch. (Rechtsspr. veraltet) xác nhận nhân thân, xác nhận tính chính xác, xác nhận đúng vật. : Stellung des Feindes rekognos zieren

erkunden /(sw. V.; hat) (meist Milit.)/

trinh thám; trinh sát; do thám; điều tra; thám thính; dò xét; thăm dò (auskund schaften, erforschen);

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thăm dò

1) erkunden vt, in Erfahrung bringen; thăm dò dia chất schürfen;

2) (ngb) sondieren vt, den Boden ergründen, ausforschen vt.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 poll

thăm dò

 survey /y học/

cuộc nghiên cứu, thăm dò, điều tra, khảo sát

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Thăm dò

[EN] Condition survey

[VI] Thăm dò

[FR] Auscultation

[VI] Thu thập các số liệu về trạng thái kết cấu và chức năng của mặt đường.