Erkundung /f =, -en/
sự] thăm dò, diều tra (tài nguyên...); (quân sự) [sự] trinh sát, điều tra, thăm dò, thám thính.
schürfen I /vi (địa chất)/
thăm dò, tìm kiếm.
Schürfung /f =, -en (địa chắt)/
sự] thăm dò, tìm kiếm mỏ.
explorieren /vt/
1. nghiên cứu, thăm dò, thám hiểm; 2. (y) thông dò (bệnh nhân).
abtakeln /vt/
1. sỏ, mó, nắm; 2. (quân sự) dò dầm, thăm dò; (nghĩa bóng) thăm dò tình hình để làm việc.
abtasten /vt/
1. sò, mó, nắn; 2. (quân sự) dò dẫm, thăm dò; (nghĩa bóng) thăm dò tình hình để làm việc.
Erkundigung /f =, -en/
1. [sự] hỏi thăm, thăm dò, dò la; tin tức, tình báo, tài liệu, thông tin, bái cáo; Erkundigung en einziehen Ịéin- holen] tìm hiểu tin tức [tài liệu] về ai, hỏi dò về...; 2. [sự] thăm dò; (quân sự) [sự] trinh sát, thám thính, điều tra, thăm dò; 3. [sự] báo tin, thông báo, thông tin, đưa tin, loan báo.
Fühllehre /í =, -n/
cái] xông khói, thăm dò, gậy dò, ông lấy mẫu; [thưóc, cái] đo chiều dầy.
anfragen /vi/
hỏi, chất vắn, hỏi thăm, thăm dò, dò la.
erkunden /vt/
tìm hiểu, dò hỏi, dò xét, dò la, thăm dò (tài nguyên...); (quân sự) trinh thám, trinh sát, do thám, thăm dò, điều tra, thám thính.
erkundigen /(nach D, über A)/
(nach D, über A) hỏi thăm, thăm dò, hỏi dò, dò hỏi, dò la.
erkundschaften /vt (quân sự)/
trinh sát, thám thính, điều tra, thăm dò, tìm hiểu.
Auf suchen /n -s/
1. [sự] tìm kiém, tìm tòi, truy tìm, tróc nã; 2. (mỏ) [sự] thăm dò, điều tra.
nachfragen /vi (über A)/
vi (über A) hỏi thăm, thăm dò, hỏi dò, dò hỏi, dò la, hói vặn.
dahuiterkommen /vi (s)/
tìm hiểu cặn kẽ, dò hỏi tưàng tận, thăm dò, đoán, phỏng đoán, ưóc đoán; dahuiter
rekognoszieren /vt/
trinh sát, do thám, thăm dò.
Rekognoszierung /f -/
cuộc, sự] trinh sát, do thám, tình báo, thăm dò, điều tra.
auskundschaiten /vt/
1. (quân sự) trinh sát, thám thính, điều tra, do thám, dò xét; 2. tìm hiểu cặn kẽ, thăm dò.