explorieren /(sw. V.; hat) (Fachspr.)/
nghiên cứu;
thăm dò;
thám hiểm (erforschen, untersuchen, erkunden);
der ölkonzem explo- riert in der Arktis : các công ty dầu khí đang thăm dò ở vùng Bắc cực.
explorieren /(sw. V.; hat) (Fachspr.)/
thăm dò ý kiến;
khảo sát ý kiến;