TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khảo sát ý kiến

thăm dò ý kiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khảo sát ý kiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

khảo sát ý kiến

explorieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Durchführung eines Telefonreports (max. 1 Woche nach dem Service-Ereignis) oder Auswertung des händlerindividuellen Kundenfragebogens aus dem Servicepaket.

Thu thập qua điện thoại (tối đa một tuần sau khi sửa chữa) hoặc qua dữ liệu từ bảng khảo sát ý kiến khách hàng được đính kèm trong bộ hồ sơ dịch vụ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

explorieren /(sw. V.; hat) (Fachspr.)/

thăm dò ý kiến; khảo sát ý kiến;