explorieren /(sw. V.; hat) (Fachspr.)/
nghiên cứu;
thăm dò;
thám hiểm (erforschen, untersuchen, erkunden);
các công ty dầu khí đang thăm dò ở vùng Bắc cực. : der ölkonzem explo- riert in der Arktis
durchforschen /(sw. V.; hat)/
nghiên cứu kỹ càng;
thám hiểm;
khảo sát từng khu vực (gründlich durchsuchen);
erforsehen /(sw. V.; hat)/
nghiên cứu;
khảo sát;
khảo cứu;
thám hiểm;
thăm dò;
tìm tòi;
nghiên cứu về cuộc sống của loài ong. : das Leben der Bienen erforschen