Việt
nghiên cứu
khảo sát
khảo cứu
thám hiểm
thăm dò
tìm tòi
Đức
erforsehen
das Leben der Bienen erforschen
nghiên cứu về cuộc sống của loài ong.
erforsehen /(sw. V.; hat)/
nghiên cứu; khảo sát; khảo cứu; thám hiểm; thăm dò; tìm tòi;
das Leben der Bienen erforschen : nghiên cứu về cuộc sống của loài ong.