Việt
thám hiểm
nghiên cứu
khám phá và nghiên cứu
Anh
explore
scan
trace
study
investigate
research
Đức
erforschen
untersuchen
abtasten
erkunden und erforschen
Pháp
balayer
explorer
palper
tâter
explorer et rechercher
In time, one of the curious sets out to see for himself, leaves his city to explore other cities, becomes a traveler.
Cuối cùng trong những kẻ tò mò kia quyết định phải tự kiểm tra, y rời quê quán tới những thành phố khác để tìm hiểu, trở thành một khách lữ hành.
explore,study,investigate,research
[DE] erkunden und erforschen
[EN] explore, study, investigate, research
[FR] explorer et rechercher
[VI] khám phá và nghiên cứu
explore,scan,trace /ENG-MECHANICAL/
[DE] abtasten
[EN] explore; scan; trace
[FR] balayer; explorer; palper; tâter
thám hiểm, nghiên cứu
o thăm dò, tìm kiếm, khảo sát, thám hiểm
v. to travel in a place that is not well known to learn more about it; to make a careful search; to examine closely