TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

balayer

to scan

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

explore

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

scan

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

trace

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

balayer

Absuchen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

abtasten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

balayer

balayer

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

explorer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

palper

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tâter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Faisceau lumineux d’un projecteur qui balaie le ciel nocturne

Chùm tia sáng dèn pha quét khắp bầu tròi tối.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

balayer,explorer /IT-TECH/

[DE] Absuchen

[EN] to scan

[FR] balayer; explorer

balayer,explorer,palper,tâter /ENG-MECHANICAL/

[DE] abtasten

[EN] explore; scan; trace

[FR] balayer; explorer; palper; tâter

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

balayer

balayer [baleje] V. tr. [24] 1. Quét, quét sạch. Balayer une chambre: Quét phòng. Balayer la poussière: Quét sạch bụi. > Bóng Le vent a balayé le ciel, a balayé les nuages: Gió làm quang tròi, cuốn mây di. - Balayer une objection: Gạt bồ một ý kiến trái ngưọc. 2. Par anal. Faisceau lumineux d’un projecteur qui balaie le ciel nocturne: Chùm tia sáng dèn pha quét khắp bầu tròi tối.