Anh
explore
scan
trace
Đức
abtasten
Pháp
palper
balayer
explorer
tâter
Médecin qui palpe l’abdomen d’un malade
Thầy thuốc sờ nắn bụng một bênh nhân.
balayer,explorer,palper,tâter /ENG-MECHANICAL/
[DE] abtasten
[EN] explore; scan; trace
[FR] balayer; explorer; palper; tâter
palper [palpe] V. tr. [1] 1. Sơ mó, sơ nắn. Médecin qui palpe l’abdomen d’un malade: Thầy thuốc sờ nắn bụng một bênh nhân. 2. Thân Palper de l’argent hay, absol., palper: Nhận tiền.