Fragen /n -s/
câu] lục vắn, hỏi vặn, gạn hỏi;
ausbeichten /vt/
1. xưng tội, thú nhận, thú tội; 2. gạn hỏi; 3. hôi dò, moi.
Nachfrage /f =, -n/
1. (kinh tế) nhu cầu (nach, in D uề cái gì); Nachfrage und Angebot cầu và cung, cung và cầu; 2. [lài, câu] chất vấn, hỏi thăm, dò hỏi (über A uề cái gì); 3. [câu, lòi] gạn hỏi, hôi vặn, lục vấn; Nachfrage n tun ỊhaltenỊhòi, hỏi han, hỏi tra, hỏi vặn, lục vấn.
umfragen /vi/
trưng cầu ý kiến, trưng cầu dân ý, hỏi han, gạn hỏi, hỏi tra, hỏi vặn, lục vấn.
erfragen /vt/
hỏi, hỏi han, gạn hỏi, hòi dò, hỏi tra, hói vặn, lục vấn, cật vấn, hỏi thăm, thăm dò, dò la; den Weg erfragen hỏi đưòng; zu erfragen bei... gửi...
forschen /vi (n/
vi (nach D) 1. nghiên CÜU, khảo sát, xem xét, khảo CÜU, quan sát, tìm tòi; 2. hỏi han, gạn hỏi, hỏi dò, tra hỏi, dò, moi.