~ befragung /í =, -en/
í =, -en cuộc] thăm dò ý dân, trưng cầu dân ý;
volksentscheid /m-(e)s, -e/
cuộc] trưng cầu dân ý, bỏ phiếu toàn dân, phổ thông đầu phiếu; volks
umfragen /vi/
trưng cầu ý kiến, trưng cầu dân ý, hỏi han, gạn hỏi, hỏi tra, hỏi vặn, lục vấn.