bohren /[’bo:ran] (sw. V.; hat)/
(ugs ) căn vặn;
hỏi đi hỏi lại;
vặn vẹo (hartnäckig forschen, fragen);
anh ta căn vặn mãi cho đến khi biết được sự thật. : er bohrte so lange, bis er die Wahrheit heraushatte
nachhaken /(sw. V.; hat)/
(ugs ) ngắt lời ai để hỏi vặn lại;
căn vặn;
befragen /(sw. V.; hat)/
hỏi;
thẩm vấn;
xét hỏi;
căn vặn;
tra vấn [über + Akk : về ];
tra hỏi ai rất cặn kẽ-, jmdn. nach seiner Meinung befragen: hỏi ý kiến ai : jmdn. sehr genau befragen hỏi về một sự kiện : über das Ereignis befragen ) auf Befragen der Verteidigung: theo sự thẩm vấn của luật sư biện hộ. : (subst.
ausfragen /(sw. V.; hat)/
gạn hỏi;
căn vặn;
cật vấn;
tra hỏi;
hỏi han;
phỏng vấn (aushorchen);
đừng để hắn ta căn vặn như thế! : lass dich nicht von ihm ausfragen!