befragen /(sw. V.; hat)/
hỏi;
thẩm vấn;
xét hỏi;
căn vặn;
tra vấn [über + Akk : về ];
tra hỏi ai rất cặn kẽ-, jmdn. nach seiner Meinung befragen: hỏi ý kiến ai : jmdn. sehr genau befragen hỏi về một sự kiện : über das Ereignis befragen ) auf Befragen der Verteidigung: theo sự thẩm vấn của luật sư biện hộ. : (subst.