verzerren /(sw. V.; hat)/
(hình ảnh) làm sai lạc;
bóp méo;
vặn vẹo;
hình ảnh trên màn hình bị méo. : das Bild auf dem Femsehschirm war verzerrt
bohren /[’bo:ran] (sw. V.; hat)/
(ugs ) căn vặn;
hỏi đi hỏi lại;
vặn vẹo (hartnäckig forschen, fragen);
anh ta căn vặn mãi cho đến khi biết được sự thật. : er bohrte so lange, bis er die Wahrheit heraushatte