Việt
làm bộ
õng ẹo
kiểu cách
làm diệu
cầu kì
hay làm điệu
khách sáo
gượng gạo
miễn cưỡng
giả tạo
Đức
geziert
ein - es Wesen geziert e Manieren
xem
geziert /(Adj.; -er, -este) (abwertend)/
hay làm điệu; làm bộ; õng ẹo; kiểu cách; khách sáo; gượng gạo; miễn cưỡng; giả tạo (affektiert, gekünstelt);
geziert /a/
hay] làm diệu, làm bộ, õng ẹo, kiểu cách, cầu kì; xã giao, khách sáo, câu nệ, gượng, gượng gạo, miễn cưông, giả tạo, hào nhoáng, phù hoa, phô trương; ein - es Wesen geziert e Manieren xem Geziere.