unnatürlich /a/
không tự nhiên, giả tạo, gượng gạo, phản tự nhiên.
Unwahrheit /f =, -en/
sự, tính] giả tạo, giả dối, giải mạo, không thật, man trá.
Künstlichkeit /f =/
1. [sự, tính] nhân tạo, giả; 2. [sự] giả tạo, gượng gạo, không tự nhiên.
anstudiert /a/
học thuộc sẵn, không tự nhiên, giả tạo, giả vô, vỏ vĩnh.
künstlich /a/
1. nhân tạo, giả; 2. tổng hợp (về nhựa); 3. giả tạo, gượng gạo, không tự nhiên.
linwahr /a/
giả, giả tạo, giả dổi, giả mạo, không thật, man trá, không đúng.
Äußerlichkeit /í =, -en/
1. bệnh hình thúc, chủ nghĩa hình thúc; thủ tục, lễ nghi, thể thúc, nghi lễ; 2. phô trương, màu mè, giả tạo, giả dổi.
äußerlich /I a/
1. ngoài, ngoại; 2. bề mặt, bề ngoài, màu mè, khoe mẽ, giả tạo, giả dối; II advtừ ngoài, ngoài; (y) để dùng bên ngoài.
Künstelei /f =, -en/
1. [tính] giả tạo, không thành thật, không tự nhiên, giả dôi; 2. sự cầu kì; 3. [sự] triết lí hão.
gekünstelt /a/
giả tạo, không tự nhiên, giả, nhân tạo, giả tạo, không thật, bịa dặt, tưỏng tượng ra, kiểu cách, làm điệu, làm bộ, gượng, gượng gạo, miễn cưông, vò vĩnh, giả cách, giả đò.
fiktiv /a/
hư ảo, hư cấu, hư tạo, giả mạo, giả tạo, giả ngụy, bịa, bịa đặt, tưỏng tượng.
lügenhaft /a/
1. gian dổi, dổi trá, điêu ngoa, điêu toa; 2. giá, giả tạo, giả dổi, man trá, sai lầm.
abwegig,abwegsam /a/
1. vòng, vòng quanh, lắt léo. quanh co, khuất khúc; 2. giả tạo, man trá, sai lầm. lầm lạc, lệch lạc.
Schiefe /f =/
1. độ cong, thế cong, khúc cong, bỏ cong; độ dốc, độ nghiêng; 2. [sự] dôi trá, giả mạo, giả tạo, hư tạo, man trá.
Geziertheit /f =/
sự] làm điệu, làm bộ, õng ẹo, kiểu cách, cầu kì, xã giao, khách sáo, câu nệ, gượng gạo, miễn cưỡng, giả tạo, hào nhoáng, phù hoa, phô trương.
ostensibel /a/
1. để phô tnlơng, bề ngoài, mẽ ngoài, màu mè, khoe mẽ, giả tạo, giả dối; 2. rõ ràng, hiển nhiên, ra mặt, công khai, công nhiên, ngạo ngược, trực quan.
gemacht /a/
1. giả vò, vỏ vĩnh, vò vịt, giả đò, không tự nhiên, không bình thưòng, gượng gạo, giả tạo; 2. nhân tạo, giả; 3.: ein - er Mann người có địa vị trong cuộc sóng, ngưỏi thành đạt.
schief /I a/
1. xiên, xéch, lệch, chéo, nghiêng nghiêng, xiên xiên, nghiêng, chêch chếch, xiêu, xiêu vẹo, cong, vênh, vẹo; - werden [bị] xiêu, vẹo, nghiêng, lệch; ein schief er Blick cái nhìn hằn học; ein - es Lächeln cái cười nhếch mép, cưỏi gằn, cưôi gượng; ein schief es Gesicht machen [ziehen] nhăm mặt, cau mặt, cau mày; eine schief e Ebene (vật lí) mặt nghiêng; - und krumm werden cong lưng, khom lưng, gù lưng, còng lưng; 2. giả, giả mạo, giả tạo, giả dối, không thành thực, man trá; ein - es Urteil quyết định sai lầm; in einer schief en Lage sein nằm trong tình trạng khó xủ (bất tiện); II adv [một cách] lệch lạc, xiêu vẹo, xiên xẹo; schief und krumm tú tung, bùa bãi, lung tung; j-m etw. schief nehmen bực mình, túc mình, hờn giận, giận, phật lòng, phật ý; er hat schief geláden nó say.
erdichtet /a/
1. hoang đường, huyền hoặc, viển vông, viễn tưỏng, huyền diệu, thần kỳ, thần thoại, thần tiên, diệu kỳ; 2. bịa, bịa đặt, bày đật, giả mạo, giả tạo, giả, ngụy, hư ảo, hư, hư cấu, hư tạo.
blind /I a/
1. mù, đui, đui mù; blind werden 1. bị mù; 2. mò đi, đục đi, tôi màu đi, ố đi; 2. (nghĩa bóng) mù quáng, tói mắt, mê muội, mắt trí; für seine Fehler - không nhìn thấy thiếu sót của mình; 3. giả mạo, giả tạo, giả dôi, giả, không thật, man trá; blind er Lärm -er Alarm sự báo động giả; ein - er Schuß 1. sự bắn đạn giả; 2. [viên, hòn] đạn lạc ; blind e Gásse ngõ cụt, thế bí; ein - er Passagier hành khách (đi) lậu vé; II adv 1. [một cách] mù quáng, nhắm mắt; 2. mò [một cách] may rủi, cầu may; 3. blind áuslau/en tận cùng bằng ngỗ cụt; - láden nạp đạn giả.