Việt
giải mạo
làm giả.
giả tạo
giả dối
không thật
man trá.
Đức
türken
Unwahrheit
türken /vt (khẩu ngũ)/
giải mạo, làm giả.
Unwahrheit /f =, -en/
sự, tính] giả tạo, giả dối, giải mạo, không thật, man trá.