Việt
giả tạo
giả dối
giải mạo
không thật
man trá.
sự không đúng
sự không chân thật
sự giả dô'i
điều sai sự thật
điều giả dôì
điều giả mạo
Đức
Unwahrheit
Unwahrheit /die; -, -en/
(o Pl ) sự không đúng; sự không chân thật; sự giả dô' i;
điều sai sự thật; điều giả dôì; điều giả mạo;
Unwahrheit /f =, -en/
sự, tính] giả tạo, giả dối, giải mạo, không thật, man trá.