Việt
giả tạo
không thành thật
không tự nhiên
giả dôi
sự cầu kì
triết lí hão.
Đức
Künstelei
Künstelei /f =, -en/
1. [tính] giả tạo, không thành thật, không tự nhiên, giả dôi; 2. sự cầu kì; 3. [sự] triết lí hão.