gedrechselt /a/
cầu kì, văn hoa, không tự nhiên; éine gedrechselt e Réde bài diễn văn khoa trương (cầu kì).
Unnatürlichkeit /f =, -en/
sự, tính] không tự nhiên, gượng gạo, phản tự nhiên,
~ schuheseide /f =/
1. lụa pha; 2. không tự nhiên, kém phẩm chất.
halbseiden /a/
1. pha lụa; 2. không tự nhiên, kém phẩm chất.
Unnatur /f =/
sự, tính] phản tự nhiên, không tự nhiên, gượng gạo, đồi bại.
unnatürlich /a/
không tự nhiên, giả tạo, gượng gạo, phản tự nhiên.
anstudiert /a/
học thuộc sẵn, không tự nhiên, giả tạo, giả vô, vỏ vĩnh.
theatralisch /a/
1. [thuộc] sân khâu, nhà hát, tuồng hát; thích hợp vói sân khấu, hợp diễn xuất, dễ dàn dựng, có kịch tính; 2. không tự nhiên, có vẻ đóng kịch.
eingeengt
1 a (nghĩa bóng) khó, khó khăn, gò bó, vưdng víu, không thoải mái, không tự nhiên; II adv [một cách] gò bó.
Künstelei /f =, -en/
1. [tính] giả tạo, không thành thật, không tự nhiên, giả dôi; 2. sự cầu kì; 3. [sự] triết lí hão.
melodramatisch /a/
1. [thuộc về] kịch thông tục, truyền kì kịch, kịch mô lô; 2. không tự nhiên, lâm li qúa đáng, cưỏng điệu.
gemacht /a/
1. giả vò, vỏ vĩnh, vò vịt, giả đò, không tự nhiên, không bình thưòng, gượng gạo, giả tạo; 2. nhân tạo, giả; 3.: ein - er Mann người có địa vị trong cuộc sóng, ngưỏi thành đạt.
gekünstelt /a/
giả tạo, không tự nhiên, giả, nhân tạo, giả tạo, không thật, bịa dặt, tưỏng tượng ra, kiểu cách, làm điệu, làm bộ, gượng, gượng gạo, miễn cưông, vò vĩnh, giả cách, giả đò.