zwingen /['tsvirjan] (st. V.; hat)/
dùng vũ lực;
bắt buộc;
cưỡng ép;
bắt ép (nötigen);
bắt buộc ai làm gì : jmdn. zu etw. zwingen, jmdn. [dazu] zwin gen, etw. zu tun buộc ai phải từ chức. : jmdn. zum Rücktritt zwingen
forciert /(Adj.) (bildungsspr.)/
bắt ép;
ép buộc;
gượng gạo;
không tự nhiên (erzwun gen, gezwungen, unnatürlich);
erzwingen /(st. V.; hat)/
bắt buộc;
bắt ép;
ép buộc;
cưỡng ép;
cưỡng bức;
cường chế;
tỉnh yêu không thể ép buộc được. : Liebe lässt sich nicht erzwingen