zwingen /vt/
cuông bách, cưỡng búc, cưỡng chế, cưông ép, bức bách, bắt buộc, bắt ép; sich zu einem Lächeln zwingen bắt mình mĩm cưòi; j-n auf die [in die] Knie zwingen bắt ai qùi gói.
Gewaltsamkeit /í =, -en/
í =, -en bạo lực, [sự] cưông búc, cuông bách, bắt buộc, ép buộc, bạo ngược, cưỡng chế.
Schändung /f =, -en/
1. [sự] xúc phạm, làm nhục, lăng nhục, nhục mạ, sì nhục, thóa mạ; 2. [lòi, điều] xúc phạm, sỉ nhục, thóa mạ; lăng nhục; 3. [sự] cuông búc, cuông bách; (đối vói phụ nữ) [sự] cưởng hiếp, hiếp dâm.
Treiben /n -s/
1. [sự] thúc ép, thúc bách, ép buộc, cuông bức, cuông bách, bức bách; 2. phẩm hạnh, hạnh kiểm, tư cách, hành vi, hành động, củ chí; das Lében und Treiben đời sống, sinh hoạt, cách sống, lối sống, cách ăn ỏ; 3. [sự] nhộn nhịp, nhộn nhàng, tấp nập, sôi động, náo nhiệt, rộn rã; das sonntägliche Treiben in den Straßen ngoài đường phô rất nhộn nhịp [tắp nập, náo nhiệt, rộn rã]; 4. [sự] di chuyển, vận chuyển; 5. (mỏ) công việc nêm [chèn]; 6. [sự, cuộc] săn đuổi, lùa vào, xua vào.