Tun /n -s/
phẩm hạnh, hạnh kiểm, tư cách, hành vi; das Tun und Lassen (Treiben) phẩm hạnh, hạnh kiểm, tư cách, hành vi.
Konduite /ỉ =/
ỉ = phẩm hạnh, hạnh kiểm, tư cách, hành vi.
Sittlichkeit /f =/
dạo đúc, luân lí, dủc hạnh, phẩm hạnh, hạnh kiểm, nhân cách.
Benehmen /n -s,/
1. phẩm hạnh, hạnh kiểm, tư cách, hành vi, củ chỉ; [sự] đỗi đãi, đôi xử; 2. sich mít j -m ins Benehmen setzen thỏa thuận.
Gebaren /n -s,/
cách thức hành động, phẩm hạnh, hạnh kiểm, tư cách, hành vi, kiểu cách, cót cách, điệu bộ, phong thái, phong cách.
Gehaben /n -s/
phẩm hạnh, hạnh kiểm, tư cách, hành vi, cách thức hành động, phong thái, phong cách, điệu bộ, cử chỉ, kiểu cách, cốt cách.
Führung /f =, -en/
1. [sự] lãnh đạo, điều khiển, chỉ huy, chỉ đạo; die - übernehmen đảm nhận lãnh đạo; 2. ban lãnh đạo, nhũng ngưỏi lãnh đạo; 3. thẩm quyền, phạm vi quyền hạn; [sự] quản lí, quản trị; 4. phẩm hạnh, hạnh kiểm, tư cách, hành vi; 5. [cuộc] tham quan có ngưòi hưóng dẫn; Führung durch eine Stadt tham quan thành phô có hưóng ẫn; 6. (thể thao): mít 2:1 in Führung gehen dẫn vói tỉ số 2:1.
Treiben /n -s/
1. [sự] thúc ép, thúc bách, ép buộc, cuông bức, cuông bách, bức bách; 2. phẩm hạnh, hạnh kiểm, tư cách, hành vi, hành động, củ chí; das Lében und Treiben đời sống, sinh hoạt, cách sống, lối sống, cách ăn ỏ; 3. [sự] nhộn nhịp, nhộn nhàng, tấp nập, sôi động, náo nhiệt, rộn rã; das sonntägliche Treiben in den Straßen ngoài đường phô rất nhộn nhịp [tắp nập, náo nhiệt, rộn rã]; 4. [sự] di chuyển, vận chuyển; 5. (mỏ) công việc nêm [chèn]; 6. [sự, cuộc] săn đuổi, lùa vào, xua vào.