Lebensform /die/
lối sống;
cách sống;
kiểu sống (Lebensweise);
Lebenswandel /der/
kiểu sống;
cách sống;
hạnh kiểm;
Lebensstil /der/
lối sống;
kiểu sống;
phong cách sống;
Suburbia /[so’bo:bra], die; - (bes. Soziol.)/
kiểu sống;
cách sống của dân vùng ngoại ô;