TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kiểu sống

lối sống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cách sống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiểu sống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hạnh kiểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phong cách sống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cách sống của dân vùng ngoại ô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

kiểu sống

Lebensform

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lebenswandel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lebensstil

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Suburbia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Diese Welt der lokalen Zeit, diese Welt der Isolation führt zu einer großen Mannigfaltigkeit der Lebensformen.

Cái thế giới của thời gian cục bộ này, cái thế giới của sự cô lập này đưa đến những kiểu sống muôn hình muôn vẻ.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

This world of the locality of time, this world of isolation yields a rich variety of life.

Cái thế giới của thời gian cục bộ này, cái thế giới của sự cô lập này đưa đến những kiểu sống muôn hình muôn vẻ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lebensform /die/

lối sống; cách sống; kiểu sống (Lebensweise);

Lebenswandel /der/

kiểu sống; cách sống; hạnh kiểm;

Lebensstil /der/

lối sống; kiểu sống; phong cách sống;

Suburbia /[so’bo:bra], die; - (bes. Soziol.)/

kiểu sống; cách sống của dân vùng ngoại ô;