Việt
cách sống
Lối sống
tạm ước
lối sông
kiểu sống
hạnh kiểm
kiểu sông
lô'i sông
lổi sông
sinh hoạt
có giáo dục
được giáo dục
đói xủ lịch sự
Anh
life style
modus vivendi
Đức
Manier
Lebensweise
Lifestyle
Lebensform
Lebenswandel
Lebensführung
Lebensart
Lebensweise von Hefen
Cách sống của nấm men
Lebensweise von Schimmelpilzen
Cách sống của nấm mốc
Lebensweise von Bakterien
Phương cách sống của vi khuẩn
1.2.5 Viren – Bau und Lebensweise
1.2.5 Virus – cơ cấu và cách sống
1.2.3 Bakterien – Bau und Lebensweise
1.2.3 Vi khuẩn – cơ cấu và cách sống
Lebensart /f =, -en/
1. lổi sông, cách sống, sinh hoạt; 2.[sự] có giáo dục, được giáo dục, đói xủ lịch sự; Lebens
Lifestyle /[iaifstail], der; -s/
lối sông; cách sống (Lebensstil);
Lebensform /die/
lối sống; cách sống; kiểu sống (Lebensweise);
Lebenswandel /der/
kiểu sống; cách sống; hạnh kiểm;
Lebensführung /die/
kiểu sông; lô' i sông; cách sống;
cách sống, tạm ước
Lối sống, cách sống
Manier f, Lebensweise f, cách tân Neuerungen einführen, Änderungen treffen, umformen vt, umstellen vt; sự cách sống Neuheit f, Neuerung f, neue Ideen f/pl