TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cách sống

cách sống

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lối sống

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tạm ước

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lối sông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiểu sống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hạnh kiểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiểu sông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lô'i sông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lổi sông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sinh hoạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có giáo dục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được giáo dục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đói xủ lịch sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

cách sống

life style

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

modus vivendi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

cách sống

Manier

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Lebensweise

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Lifestyle

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lebensform

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lebenswandel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lebensführung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lebensart

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Lebensweise von Hefen

Cách sống của nấm men

Lebensweise von Schimmelpilzen

Cách sống của nấm mốc

Lebensweise von Bakterien

Phương cách sống của vi khuẩn

1.2.5 Viren – Bau und Lebensweise

1.2.5 Virus – cơ cấu và cách sống

1.2.3 Bakterien – Bau und Lebensweise

1.2.3 Vi khuẩn – cơ cấu và cách sống

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lebensart /f =, -en/

1. lổi sông, cách sống, sinh hoạt; 2.[sự] có giáo dục, được giáo dục, đói xủ lịch sự; Lebens

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lifestyle /[iaifstail], der; -s/

lối sông; cách sống (Lebensstil);

Lebensform /die/

lối sống; cách sống; kiểu sống (Lebensweise);

Lebenswandel /der/

kiểu sống; cách sống; hạnh kiểm;

Lebensführung /die/

kiểu sông; lô' i sông; cách sống;

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

modus vivendi

cách sống, tạm ước

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

life style

Lối sống, cách sống

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cách sống

Manier f, Lebensweise f, cách tân Neuerungen einführen, Änderungen treffen, umformen vt, umstellen vt; sự cách sống Neuheit f, Neuerung f, neue Ideen f/pl