Việt
kiểu sổng
lôi sống
tư cách
tính chất
kiểu sông
lô'i sông
cách sống
Đức
Lebensführung
Lebensführung /die/
kiểu sông; lô' i sông; cách sống;
Lebensführung /í =, -en/
kiểu sổng, lôi sống, tư cách, tính chất; Lebens