Việt
kiểu sông
lô'i sông
cách sống
hệ thông
cơ chế
cách sông
ỉôì sông
lôi sổng
nếp sóng
phong cách sinh hoạt
trình đô sinh hoạt
múc sổng.
Đức
Lebensführung
Regime
Lebenshaltung
Lebenshaltung /f =, -en/
1. lôi sổng, nếp sóng, kiểu sông, phong cách sinh hoạt; 2. trình đô sinh hoạt, múc sổng.
Lebensführung /die/
kiểu sông; lô' i sông; cách sống;
Regime /[re'3Ì:m], das; -s, - [...mo], auch/
(veraltet) hệ thông; cơ chế; cách sông; kiểu sông; ỉôì sông (System, Schema, Ordnung);