TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kiểu sông

kiểu sông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lô'i sông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cách sống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hệ thông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cơ chế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cách sông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ỉôì sông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lôi sổng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nếp sóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phong cách sinh hoạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trình đô sinh hoạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

múc sổng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

kiểu sông

Lebensführung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Regime

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lebenshaltung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lebenshaltung /f =, -en/

1. lôi sổng, nếp sóng, kiểu sông, phong cách sinh hoạt; 2. trình đô sinh hoạt, múc sổng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lebensführung /die/

kiểu sông; lô' i sông; cách sống;

Regime /[re'3Ì:m], das; -s, - [...mo], auch/

(veraltet) hệ thông; cơ chế; cách sông; kiểu sông; ỉôì sông (System, Schema, Ordnung);