TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

regime

cách sông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chế độ nhà nưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiểu sóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lối sóng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chế độ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chính thể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hệ thông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cơ chế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiểu sông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ỉôì sông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

regime

Regime

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Regime /[re'3Ì:m], das; -s, - [...mo], auch/

(meist abwertend) chế độ; chính thể;

Regime /[re'3Ì:m], das; -s, - [...mo], auch/

(veraltet) hệ thông; cơ chế; cách sông; kiểu sông; ỉôì sông (System, Schema, Ordnung);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Regime /n -s, -s u =/

1. (mỉa mai) chế độ nhà nưóc; 2. cách sông, kiểu sóng, lối sóng.