Việt
chế độ nhà nưóc
cách sông
kiểu sóng
lối sóng.
sáng lập nhà nưóc
xây dựng nhà nưóc
Đức
Regime
Staatsgestaltung
Regime /n -s, -s u =/
1. (mỉa mai) chế độ nhà nưóc; 2. cách sông, kiểu sóng, lối sóng.
Staatsgestaltung /f =/
1. [sự] sáng lập nhà nưóc, xây dựng nhà nưóc; 2. chế độ nhà nưóc;