Việt
sáng lập nhà nưóc
xây dựng nhà nưóc
chế độ nhà nưóc
Đức
Staatsgestaltung
Staatsgestaltung /f =/
1. [sự] sáng lập nhà nưóc, xây dựng nhà nưóc; 2. chế độ nhà nưóc;