Việt
lối sống
cách sóng
kiểu sóng
tư cách
tính cách
chế độ nhà nưóc
cách sông
lối sóng.
Đức
Lebensform
Lebenswandel
Regime
Lebensform /ỉ =, -en/
ỉ =, -en lối sống, cách sóng, kiểu sóng; Lebens
Lebenswandel /m -s/
kiểu sóng, tư cách, tính cách; Lebens
Regime /n -s, -s u =/
1. (mỉa mai) chế độ nhà nưóc; 2. cách sông, kiểu sóng, lối sóng.