Việt
cách sông
lối sông
hệ thông
cơ chế
kiểu sông
ỉôì sông
chế độ nhà nưóc
kiểu sóng
lối sóng.
Đức
Regime
Lebensweise
Regime /n -s, -s u =/
1. (mỉa mai) chế độ nhà nưóc; 2. cách sông, kiểu sóng, lối sóng.
Lebensweise /die/
cách sông; lối sông;
Regime /[re'3Ì:m], das; -s, - [...mo], auch/
(veraltet) hệ thông; cơ chế; cách sông; kiểu sông; ỉôì sông (System, Schema, Ordnung);